So sánh hiệu suất và tính năng của bàn phím Mchose ACE60 và Battle68
Thông số Mchose ACE60 Battle68
Phiên bản |
Mchose ACE60 |
Battle68 |
Độ chính xác |
Từ 0.02 - 0.04mm (True 0.01mm trong chế độ Berserk) |
Từ 0.02 - 0.08mm (Double 0 dead zone) |
Phạm vi điều chỉnh RT |
0.02-3.4mm (violent mode: 0.01-3.4mm) |
0.02-3.4mm tùy từng phiên bản |
Độ trễ |
0.5ms cho bản Base, 0.125ms cho bản Pro |
0.5ms cho phiên bản North Magnetic Axis, 0.125ms cho các phiên bản khác |
Tần số phản hồi(Rate of Return) |
1K cho bản Base, 8K cho bản Pro |
8K cho tất cả các phiên bản |
Chip |
Chip e-sports tùy chỉnh ở bản Base, chip cao tần gaming ở bản Pro |
Chip gaming tùy chỉnh cho tốc độ xử lý cao |
Cảm biến |
Cảm biến Hall Sensor tùy chỉnh |
Cảm biến tùy chỉnh cho phép phát hiện chính xác vị trí phím |
Tần số quét (Scan rate) |
16K cho bản Base, 32K cho bản Pro |
4K cho phiên bản North Magnetic, 8K cho các phiên bản còn lại |
Chế độ trộn phím (Mixed Shaft) |
Hỗ trợ tất cả phiên bản |
Không có thông tin |
Các chức năng phím động (Dynamic Keystroke) |
RS, SOCD, DKS, MT, TGL (áp dụng cho tất cả các phiên bản) |
RS, SOCD, DKS, MT, TGL (áp dụng cho tất cả các phiên bản) |
Trình điều khiển (Driver) |
Trình điều khiển web tự phát triển của MCHOSE |
Trình điều khiển web (Web driver) |
Kết nối |
Kết nối có dây (USB-C) |
Kết nối có dây (USB-C) |
Keycap |
ABS trên bản Base, PBT cao cấp trên bản Pro |
Keycap nhựa 2 màu OEM injection molding (một số bản có thiết kế ba-trong-một) |
Lớp đệm nội thất (Internal Padding) |
Đĩa kim loại + bông sandwich + lớp lót đáy cho bản Base, nhôm + silicone cho bản Pro |
Đĩa nhôm + EVA (phiên bản thấp hơn), đĩa nhôm + PO cotton sandwich + silicone (bản cao hơn) |
Đèn RGB |
RGB ở các phiên bản Led và Pro |
16 triệu màu RGB cho tất cả các phiên bản |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows / MacOS |
Windows / MacOS |
So sánh chi tiết các yếu tố nổi bật
1. Độ chính xác và Phạm vi điều chỉnh RT
• Mchose ACE60: Độ chính xác cao hơn với khả năng điều chỉnh từ 0.02-3.4mm, đặc biệt có chế độ bạo lực (violent mode) cho phép tinh chỉnh đến 0.01mm ở các phiên bản Pro. Điều này cho phép trải nghiệm gõ và chơi game mượt mà, phù hợp với người dùng yêu cầu độ chính xác cao.
• Battle68: Độ chính xác thấp hơn chút với khoảng điều chỉnh RT từ 0.02-3.4mm, vẫn đạt được độ chính xác tốt với công nghệ “Double 0 dead zone” nhưng không có chế độ bạo lực (violent mode) như ACE60.
2. Tần số phản hồi và Độ trễ
• Mchose ACE60: Các phiên bản Pro có tốc độ phản hồi lên đến 8K và độ trễ chỉ 0.125ms, thích hợp cho các game thủ chuyên nghiệp.
• Battle68: Tất cả các phiên bản đều đạt tốc độ phản hồi 8K và độ trễ 0.125ms, có phần ổn định và đồng nhất hơn so với Mchose ACE60.
3. Chip và cảm biến
• Mchose ACE60: Sử dụng chip cao tần ở phiên bản Pro với cảm biến Hall Sensor tùy chỉnh, hỗ trợ khả năng phát hiện chính xác và tối ưu hóa hiệu suất cho game.
• Battle68: Cũng sử dụng chip gaming-grade và cảm biến tùy chỉnh, tuy nhiên không cung cấp nhiều thông tin về loại cảm biến cụ thể. Cả hai đều đáp ứng tốt nhu cầu gõ phím tốc độ cao và xử lý nhạy.
4. Trình điều khiển và Hỗ trợ hệ điều hành
• Cả hai mẫu đều sử dụng trình điều khiển web để dễ dàng cập nhật firmware và tùy chỉnh phím, đồng thời hỗ trợ tốt cả Windows và macOS.
5. Keycap và Chất liệu cấu trúc
• Mchose ACE60: Keycap ABS trên bản Base và PBT trong suốt trên các phiên bản Pro, cho khả năng chống mài mòn và độ bền tốt hơn.
• Battle68: Keycap OEM hai màu với nhựa injection molding (một số bản có thiết kế ba-trong-một) có tính thẩm mỹ cao và chống trơn trượt.
6. Đèn LED và RGB
• Mchose ACE60: Hỗ trợ RGB trên các phiên bản Led và Pro, nhưng không thể so sánh với Battle68 về màu sắc đa dạng.
• Battle68: Hỗ trợ 16 triệu màu RGB cho tất cả phiên bản, với tùy chỉnh phong phú hơn về mặt ánh sáng và hiệu ứng.
Ưu và nhược điểm của từng sản phẩm
• Mchose ACE60
• Ưu điểm: Độ chính xác và khả năng điều chỉnh cao, đặc biệt có chế độ bạo lực (violent mode) cho phép điều chỉnh độ sâu bấm rất nhỏ (0.01mm). Các phiên bản Pro dùng vật liệu chất lượng cao (PBT, silicon, nhôm) với chip và cảm biến tối ưu cho game.
• Nhược điểm: Phiên bản Base có tần số phản hồi và tốc độ quét thấp hơn, và độ trễ cao hơn so với các phiên bản Pro. Đèn LED RGB chỉ có trên các phiên bản Led và Pro, không đồng đều như Battle68.
• Battle68
• Ưu điểm: Tần số phản hồi và độ trễ đều rất tốt ở tất cả các phiên bản, hỗ trợ 16 triệu màu RGB, nhiều tùy chọn layout và keycap. Tính đồng nhất cao giữa các phiên bản.
• Nhược điểm: Khả năng điều chỉnh độ sâu bấm (RT) có phần hạn chế hơn so với Mchose ACE60, không có chế độ bạo lực (violent mode).
Kết luận
• Mchose ACE60: Lựa chọn tuyệt vời cho người dùng yêu cầu độ chính xác cao, khả năng tùy chỉnh phím và độ sâu bấm, đặc biệt phù hợp cho những ai cần các phím switch cảm ứng tinh tế. Các phiên bản Pro với công nghệ tiên tiến nhất thích hợp cho game thủ chuyên nghiệp.
• Battle68: Đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày với trải nghiệm RGB tuyệt vời và tốc độ phản hồi nhanh chóng trên tất cả phiên bản. Đây là lựa chọn tối ưu cho người dùng tìm kiếm tính đồng nhất và ổn định với các phím điều hướng, phù hợp với văn phòng hoặc nhu cầu chơi game nhẹ nhàng.